--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flight feather chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cosy
:
ấm cúng, thoải mái dễ chịua cosy life một cuộc đời ấm cúng
+
họa mi
:
nightingale
+
haunch
:
vùng hôngto sit on one's haunches ngồi xổm, ngồi chồm hổm
+
phỉ dạ
:
To one's heart's content
+
bổ nghĩa
:
(ngôn ngữ học) ModifyTính từ bổ nghĩa cho danh từAdjectives modify nouns